Cân bằng tải TP-link Er7206
Mã SP:
Bảo hành:
Xuất sứ:
Tình trạng:
Mã SP:
Bảo hành:
Xuất sứ:
Tình trạng:
Quản Lý Cloud Tập Trung Đơn Giản:
Quản lý cloud tập trung 100% toàn bộ mạng từ các trang web khác nhau — tất cả được kiểm soát từ một giao diện duy nhất ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.
Một cổng WAN SFP gigabit, một cổng WAN RJ45 gigabit và hai cổng WAN/LAN có thể hoán đổi miễn phí cho phép router hỗ trợ tối đa bốn cổng WAN để đáp ứng các yêu cầu truy cập internet khác nhau thông qua một thiết bị. Chức năng Cân bằng tải đa WAN phân phối các luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mọi cổng WAN để nâng cao tỷ lệ sử dụng của băng thông rộng đa đường.
ER7206 hỗ trợ IPSec/PPTP/L2TP VPN thông qua giao thức IPSec/SSL. Với thiết kế phần cứng mạnh mẽ, router hỗ trợ và quản lý tới 100 × LAN-to-LAN IPSec, 50 × OpenVPN *, 50 × L2TP và 50 × PPTP VPN kết nối. IPSec VPN tự động một cú nhấp chuột * giúp đơn giản hóa đáng kể cấu hình VPN và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và triển khai mạng đồng thời bảo mật và mã hóa thông tin liên lạc dữ liệu riêng tư giữa các trang web trên internet.
Chuẩn hóa hành vi trực tuyến của người dùng và dễ dàng chỉ định các quyền và chiến lược truy cập internet của nhân viên thông qua Bộ lọc IP / MAC / URL và Danh sách kiểm soát truy cập (ACL). Xác thực Captive Portal tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát tài nguyên mạng bằng cách thu thập, xác thực và phân loại quyền truy cập của người dùng. Tài nguyên mạng thích hợp cũng có thể được phân bổ cho người dùng hoặc khách cụ thể.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức |
• IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP |
Giao diện |
• 1 Cổng WAN Gigabit SFP cố định • 1 Cổng WAN Gigabit RJ45 cố định • 2 cổng LAN Gigabit RJ45 cố định • 2 cổng WAN / LAN Gigabit RJ45 có thể thay đổi |
Mạng Media |
• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | 100–240 V~50/60 Hz |
Flash | SPI 4MB + NAND 128MB |
DRAM | 512MB |
LED | PWR, SYS, SFP WAN, WAN (Speed, Link/Act), LAN (Speed, Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 150,000 |
IPsec VPN Throughput | 291.6 Mbps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN |
• Static/Dynamic IP • PPPoE • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN/LAN MAC Address† |
DHCP |
• DHCP Server • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces* • Multi-Net DHCP* |
IPv6 | Developing‡ |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing |
• Static Routing • Policy Routing |
Kiếm soát băng tần |
• IP/Port-based Bandwidth Control • Guarantee & Limited Bandwidth |
Load Balance |
•Cân Bằng Tải Thông Minh • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing§, Failover) • Online Detection |
NAT |
• One-to-One NAT§ • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG, UPnP |
Bảo mật |
• SPI Firewall • VPN Passthrough • FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG • DoS Defence, Ping of Death • Local Management |
Session Limit | IP-based Session Limit |
VPN | |
---|---|
IPsec VPN |
• 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKEv1/v2* • MD5, SHA1 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN |
• PPTP VPN Server • 10 PPTP VPN Clients△ • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN |
• L2TP VPN Server • 10 L2TP VPN Clients△ • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN |
• OpenVPN Server* • 10 OpenVPN Clients*△ • 50 OpenVPN Tunnels* |
BẢO MẬT | |
---|---|
Bộ lọc |
WEB Group Filtering§ URL Filtering Web Security§ |
ARP Inspection |
• Sending GARP Packets§ • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding§ |
Attack Defense |
• TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
AUTHENTICATION | |
---|---|
Web Authentication |
• No Authentication • Simple Password* • Hotspot(Local User / Voucher* / SMS* / Radius*) • External Radius Sever • External Portal Sever* • Facebook* |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Dịch vụ | DNS Động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance |
• Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3* • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§ • Syslog Support |
Management Features |
• Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration • ZTP (Zero-Touch Provisioning)** |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• ER7206 • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường |
• Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn